Set là động có thể kết hợp với nhiều giới từ trong Tiếng Anh để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa khác nhau.
Bài viết này sẽ tổng hợp 10 phrasal verb with Set phổ biến nhất kèm ý nghĩa và các ví dụ cụ thể, đồng thời gợi ý cách vẽ sơ đồ tư duy cụm động từ với Set để các bạn tham khảo nhé.
Các cụm động từ với Set được sử dụng rất linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chúng giúp tăng thêm chiều sâu và sắc thái cho giao tiếp tiếng Anh.
Phrasal verb với Set thường được sử dụng trong cả môi trường trang trọng, văn bản hay giao tiếp. Do có thể phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau nên chúng sẽ hỗ trợ ý muốn diễn đạt của bạn một cách rõ ràng hơn.
Ví dụ:
=> He set about the project with a well-thought-out plan. (Anh ấy bắt đầu dự án với một kế hoạch được cân nhắc kỹ lưỡng): Set about thể hiện rõ hơn quá trình chủ thể bắt đầu dự án khi đã được suy nghĩ kỹ lượng.
=> She set up a new business. (Cô ấy thành lập một doanh nghiệp mới): Set up làm rõ hơn quá trình bắt đầu và tổ chức doanh nghiệp mới của chủ thể.
Để bạn có thể sử dụng đúng các Set phrasal verbs, IELTS LangGo gợi ý bạn thực hiện theo quy trình sau:
Bước 1: Nắm vững cả ý nghĩa chính và ý nghĩa phụ của từng cụm động từ với Set
Bước 2: Xác định ngữ cảnh, từ đó phân biệt giữa các ý nghĩa của Set phrasal verbs để chọn lựa đúng ý nghĩa cho ngữ cảnh cụ thể.
Bước 3: Xem xét cấu trúc ngữ pháp để sử dụng đúng các cụm động từ
Bước 4: Kiểm tra tính phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể của câu. Đảm bảo rằng nó không chỉ đúng ngữ cảnh mà còn phản ánh đúng ý muốn diễn đạt của bạn.
Bước 5: Tránh lạm dụng, lặp lại 1 phrasal verb với Set trong một đoạn văn.
Dưới đây là top 10 cụm động từ với Set thông dụng nhất đi kèm với cách sử dụng giúp bạn level up trình từ vựng của mình đó. Cùng học ngay nhé.
2.1. Set off
Ý nghĩa: bắt đầu, báo động, rung chuông, kích hoạt, ảnh hưởng
Đây là một cụm động từ được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
2.2. Set in
Ý nghĩa: Bắt đầu và có vẻ sẽ tiếp tục duy trì
Phrasal verb Set in thường sử dụng để nói về thời tiết, tình trạng tâm lý, hoặc sự thay đổi.
Ví dụ:
2.3. Set aside
Ý nghĩa: Để dành, dành riêng cái gì
Cấu trúc Set something aside thường sử dụng khi bạn giữ một phần của thời gian, tiền bạc, hoặc tài nguyên cho mục đích cụ thể.
Ví dụ:
2.4. Set down
Ý nghĩa: Ghi chép, đặt xuống
Set something down được dùng với ý nghĩa là ghi lại thông tin nào đó hoặc đặt cái gì đó xuống trên một bề mặt.
Ví dụ:
2.5. Set up
Ý nghĩa: Thiết lập, tổ chức
Phrasal verb Set up thường được dùng trong 3 cấu trúc dưới đây:
Ví dụ:
2.6. Set out
Ý nghĩa: Xuất phát, bắt đầu một hành trình hoặc dự án hoặc tổ chức sắp xếp gì đó
Ví dụ:
2.7. Set about
Ý nghĩa: Bắt đầu
Cấu trúc Set about something thường được sử dụng với ý nghĩa là bắt đầu làm một công việc, một dự án, hoặc giải quyết một vấn đề.
Ví dụ:
2.8. Set on
Ý nghĩa: Phrasal verb Set on/upon someone mang nghĩa là tấn công ai đó một cách bất ngờ
Ví dụ:
2.9. Set back
Ý nghĩa: Làm trì hoãn, gây trở ngại
Cụm động từ Set back được sử dụng để diễn tả một sự kiện không mong muốn làm chậm tiến trình hoặc gây rủi ro. Đây là một phrasal verb với Set có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau:
Ví dụ:
2.10. Set forth
Ý nghĩa: Mô tả, trình bày một cách rõ ràng
Phrasal verb Set forth (something) thường sử dụng khi giới thiệu hoặc mô tả một ý kiến, kế hoạch, hoặc luật lệ.
Ví dụ:
Theo nghiên cứu Mindmap hay còn gọi là sơ đồ tư duy là cách học vô cùng hiệu quả và giúp người học hệ thống được kiến thức rõ ràng nhất.
Vì vậy hãy cùng IELTS LangGo hệ thống các kiến thức vừa học ở trên về các phrasal verbs with Set theo sơ đồ tư duy nhé!
Bài tập thực hành với các phrasal verb with set sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức vừa học ở trên. Hãy làm thật kỹ và vận dụng kiến thức ở phần 1 để làm sao cho đúng nhé!
Bài 1: Điền phrasal verb with set thích hợp vào chỗ trống
1. We need to _________ a meeting to discuss the project.
2. Despite the challenges, they are determined to _________ the new business.
3. The unexpected problems _________ the progress of the construction project.
4. Let's _________ finding a solution to this difficult problem
5. The CEO _________ the company's new strategic plan during the annual meeting, outlining the goals and initiatives for the upcoming year.
Bài 2: Chọn câu phù hợp cho từng cụm động từ với set
1. Set up 2. Set in 3. Set aside 4. Set back 5. Set about | a. To establish or create something. b. To reserve or save something for a particular purpose. c. To begin or start a journey. d. To cause a delay or hindrance. e. To start positively |
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. set up
2. set up
3. set back
4. set about
5. set forth
Bài 2:
1 - a
2 - c
3 - b
4 - d
5 - e
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp và liệt kê chi tiết 10 Phrasal verb with set thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể cho từng ngữ cảnh.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng để học Tiếng Anh ngày một tốt hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ